|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexpressiveness
inexpressiveness | [,iniks'presivnis] | | danh từ | | | tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc | | | (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility |
/,iniks'presivnis/
danh từ tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility
|
|
|
|