Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexplicit




inexplicit
[,iniks'plisit]
tính từ
không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung


/,iniks'plisit/

tính từ
không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inexplicit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.