individualization
individualization | [,indi,vidjuəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | individuation | | [,individju'ei∫n] | | | individualisation | | [,indi,vidjuəlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự cá tính hoá, sự cho một cá tính | | | sự định rõ, sự chỉ rõ |
/,indi,vidjuəlai'zeiʃn/ (individuation) /,individju'eiʃn/
danh từ sự cá tính hoá, sự cho một cá tính sự định rõ, sự chỉ rõ
|
|