Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indiscriminate




indiscriminate
[,indis'kriminit]
tính từ
không phân biệt, bừa bãi
an indiscriminate bombing
một cuộc ném bom bừa bãi
to deal out indiscriminate blows
đấm bạt mạng
to be indiscriminate in making friends
kết bạn bừa bãi


/,indis'kriminit/

tính từ
không phân biệt, bừa bãi
an indiscriminate bombing một cuộc ném bom bừa bãi
to deal out indiscriminate blows đấm bạt mạng
to be indiscriminate in making friends kết bạn bừa bãi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.