|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indiscreetness
indiscreetness | [,indis'kri:tnis] | | Cách viết khác: | | indiscretion | | [,indis'kre∫n] | | danh từ | | | sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...) | | | sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét |
/,indis'kri:tnis/
danh từ ((cũng) indiscretion) sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...) sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét
|
|
|
|