Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indignation




indignation
[,indig'nei∫n]
danh từ
(indignation against somebody) (indignation at / over / about something) sự căm phẫn; sự phẫn nộ
waves of indignation
những làn sóng phẫn nộ
to arouse somebody's indignation
khiến cho ai rất căm phẫn


/,indig'neiʃn/

danh từ
sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
waves of indignation những làn sóng phẫn nộ

Related search result for "indignation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.