Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indigestive




indigestive
[,indi'dʒestiv]
tính từ
(y học) mắc chứng khó tiêu
làm khó tiêu; làm không tiêu hoá


/,indi'dʤestiv/

tính từ
(y học) mắc chứng khó tiêu
làm khó tiêu; làm không tiêu hoá

Related search result for "indigestive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.