Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indicator-diagram




indicator-diagram
['indikeitə'daiəgræm]
danh từ
biểu đồ chỉ thị


/'indikeitə'daiəgræm/

danh từ
biểu đồ chỉ thị

Related search result for "indicator-diagram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.