|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
independently
independently | [,indi'pendəntli] |  | phó từ | |  | độc lập | |  | (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc |
/,indi'pendəntli/
phó từ
độc lập
( of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
|
|
|
|