|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
independently
independently![](img/dict/02C013DD.png) | [,indi'pendəntli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độc lập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc |
/,indi'pendəntli/
phó từ
độc lập
( of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
|
|
|
|