|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indefeasibleness
indefeasibleness | [,indi'fi:zəblnis] | | Cách viết khác: | | indefeasibility | | ['indi,fi:zə'biliti] | | | như indefeasibility |
/'indi,fi:zə'biliti/ (indefeasibleness) /,indi'fi:zəblnis/
danh từ (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th
|
|
|
|