Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indebted




indebted
[in'detid]
tính từ
mắc nợ
to be indebted to someone
mắc nợ ai
mang ơn, đội ơn, hàm ơn
I am greatly indebted to you for your kindness
tôi rất đội ơn lòng tốt của ông



(thống kê) mắc nợ

/in'detid/

tính từ
mắc nợ
to be indebted to someone mắc nợ ai
mang ơn, đội ơn, hàm ơn
I am greatly indebted to you for your kindness tôi rất đội ơn lòng tốt của ông

Related search result for "indebted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.