|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incursion
incursion | [in'kə:∫n] | | danh từ | | | sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ | | | sự chảy vào (nước biển...) |
/in'kə:ʃn/
danh từ sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ sự chảy vào (nước biển...)
|
|
|
|