Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incriminatory




incriminatory
[in'kriminətəri]
tính từ
buộc tội; làm cho bị liên luỵ


/in'kriminəitəri/

tính từ
buộc tội; làm cho bị liên luỵ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incriminatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.