Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incriminator




incriminator
[in'krimineitə]
danh từ
người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ


/in'krimineitə/

danh từ
người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ

Related search result for "incriminator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.