Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incredulity




incredulity
[,inkri'dju:liti]
Cách viết khác:
incredulousness
[in'kredjuləsnis]
danh từ
tính hoài nghi; sự ngờ vực


/,inkri'dju:liti/ (incredulousness) /in'kredjuləsnis/

danh từ
tính hoài nghi; sự ngờ vực

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.