Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorrupted




incorrupted
[,inkə'rʌptid]
Cách viết khác:
incorrupt
[,inkə'rʌpt]
như incorrupt


/,inkə'rʌpt/ (incorrupted) /,inkə'rʌptid/

tính từ
không bị làm hư hỏng
không thể bị mua chuộc
(từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa

Related search result for "incorrupted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.