inconvenience
inconvenience | [,inkən'vi:njəns] | | Cách viết khác: | | inconveniency | | [,inkən'vi:njənsi] | | danh từ | | | sự bất tiện, sự phiền phức | | | to cause inconvenience to someone | | làm phiền ai | | ngoại động từ | | | làm phiền, quấy rầy |
/,inkən'vi:njəns/ (inconveniency) /,inkən'vi:njənsi/
danh từ sự bất tiện, sự phiền phức to cause inconvenience to someone làm phiền ai
ngoại động từ làm phiền, quấy rầy
|
|