Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incontrovertibleness




incontrovertibleness
[,inkɔntrə'və:təblnis]
Cách viết khác:
incontrovertibility
[in,kɔntrəvə:tə'biliti]
như incontrovertibility


/in,kɔntrəvə:tə'biliti/ (incontrovertibleness) /'inkɔntrə'və:təblnis/

danh từ
tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.