|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incontrollable
incontrollable![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'trouləbl] | | Cách viết khác: | | uncontrollable | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnkən'trouləbl] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như uncontrollable |
/,ʌnkən'trouləbl/ (incontrollable) /,inkən'trouləbl/
tính từ
không kiểm soát được, không kiểm tra được
không ngăn được, không nén được
khó dạy, bất trị (trẻ con)
|
|
|
|