|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsolability
inconsolability | ['inkən,soulə'biliti] | | Cách viết khác: | | inconsolableness | | [,inkən'souləblnis] | | danh từ | | | tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được |
/'inkən,soulə'biliti/ (inconsolableness) /,inkən'souləblnis/
danh từ tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được
|
|
|
|