Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsistently




phó từ
đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất



inconsistently
[,inkən'sistəntli]
phó từ
đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.