Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incongruence




incongruence
[in'kɔηgruəns]
Cách viết khác:
incongruousness
[in'kɔηgruəsnis]
như incongruousness


/in'kɔɳgruəns/

danh từ
sự không thích hợp, sự không phù hợp
(như) incongruousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.