|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompliant
incompliant | [,inkəm'plaiənt] | | Cách viết khác: | | incompliable | | [,inkəm'plaiəbl] | | tính từ | | | không chìu, không phục tùng mệnh lệnh |
/,inkəm'plaiənt/ (incompliable) /,inkəm'plaiəbl/
tính từ không chiều, không phục tùng mệnh lệnh
|
|
|
|