|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommunicableness
incommunicableness | [,inkə'mju:nikəblnis] | | Cách viết khác: | | incommunicability | | ['inkə,mju:nikə'biliti] | | | như incommunicability |
/'inkə,mju:nikə'biliti/ (incommunicableness) /,inkə'mju:nikəblnis/
danh từ tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được tính lầm lì, tính không cởi m
|
|
|
|