|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incoherent
incoherent | [,inkou'hiərənt] | | tính từ | | | không mạch lạc, rời rạc | | | incoherent ideas | | ý nghĩ không mạch lạc | | | incoherent speech | | bài nói rời rạc, không mạch lạc | | | nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...) | | | tạp nham (mớ) |
(vật lí) không kết hợp, không liên lạc, rời rạc
/,inkou'hiərənt/
tính từ không mạch lạc, không rời rạc incoherent ideas ý nghĩ không mạch lạc incoherent speech bài nói rời rạc, không mạch lạc nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...) táp nham (mớ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incoherent"
|
|