incidental
incidental![](img/dict/02C013DD.png) | [,insi'dentl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an incidental encounter | | một cuộc chạm trán bất ngờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | incidental expenses | | những món tiêu phụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kèm theo nhưng không phải là phần chính của cái gì; bổ sung; đệm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | incidental music for a travelogue | | nhạc nền cho một phim thám hiểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khả năng xảy ra; có liên quan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the risks that are incidental to post-mortem | | những rủi ro có thể xảy ra khi khám nghiệm tử thi |
không cốt yếu, không thực chất
/,insi'dentl/
tính từ
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ an incidental encounter một cuộc chạm trán bất ngờ
phụ incidental expenses những món tiêu ph
|
|