|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incidence
incidence | ['insidəns] | | danh từ | | | sự rơi vào, sự tác động vào | | | what is the incidence of the tax? | | thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai? | | | (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới | | | point of incidence | | điểm rơi | | | angle of incidence | | góc tới | | | oblique incidence | | sự tới xiên góc | | | normal incidence | | sự tới thẳng góc | | | phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động | | | (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì) | | | a low incidence of tuberculosis | | tỷ lệ mắc bệnh lao thấp |
sự liên thuộc, sự tới, sự rơi
/'insidəns/
danh từ sự rơi vào, sự tác động vào what is the incidence of the tax? thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai? (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới point of incidence điểm rơi angle of incidence góc tới oblique incidence sự tới xiên góc normal incidence sự tới thẳng góc phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì) a low incidence of tuberculosit tỷ lệ mắc bệnh lao thấp
|
|
Related search result for "incidence"
|
|