Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incessancy




incessancy
[in'sesnsi]
Cách viết khác:
incessantness
[in'sesntnis]
như incessantness


/in'sesntnis/ (incessancy) /in'sesnsi/

danh từ
sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.