![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkɑ:'nei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thể hiện nổi bật một phẩm chất đặc biệt; hiện thân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be the incarnation of courage |
| là hiện thân của tinh thần dũng cảm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trường hợp) sống dưới dạng người; sự hoá thân; kiếp người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the nine incarnations of Vishnu |
| chín lần hoá thân của thần Vishnu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | previous incarnation |
| kiếp trước, tiền kiếp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he believed he had been an emperor in a previous incarnation |
| anh ta tin rằng kiếp trước mình là hoàng đế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Incarnation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự hiện thân của Chúa |