Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incarnate




incarnate
[in'kɑ:neit]
tính từ (đứng sau danh từ)
trong hình dạng bằng xương bằng thịt của con người; hoá thân
he is a devil incarnate
hắn ta là hoá thân của ác quỷ, hắn ta là quỷ đội lốt người
(ý nghĩ, phẩm chất...) xuất hiện dưới dạng người; hiện thân
virtue incarnate
hiện thân của đạo đức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi
['ìnkɑ:neit]
ngoại động từ
tạo hình hài con người cho cái gì; nhân cách hoá
làm thành cụ thể; thể hiện
to incarnate one's aim
thể hiện mục đích
là hiện thân của; tượng trưng cho
to incarnate the courage
là hiện thân của tinh thần dũng cảm


/in'kɑ:nit/

tính từ
cụ thể bằng xương, bằng thịt
hiện thân
he is an incarnate friend; he is a devil incarnate hắn ta là quỷ dữ hiện thân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi

ngoại động từ
tạo thành hình thể cho
làm thành cụ thể, thể hiện
to incarnate one's aim thể hiện mục đích
là hiện thân của, là tượng trưng cho
to incarnate the courage là hiện thân của tinh thần dũng cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incarnate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.