Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incapacitation




incapacitation
['inkə,pæsi'tei∫n]
danh từ
sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực
(pháp lý) sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền


/'inkə,pæsi'teiʃn/

danh từ
sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực
(pháp lý) sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.