Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incalculability




incalculability
[in,kælkjulə'biliti]
Cách viết khác:
incalculableness
[in'kælkjuləblnis]
như incalculableness


/in,kælkjulə'biliti/

danh từ
cái không đếm xuể, cái không kể xiết
cái không tính trước được, cái không lường trước được
(như) incalculableness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.