Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inbuilt




tính từ
gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu



inbuilt
['inbilt]
tính từ
gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.