|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inartificiality
inartificiality![](img/dict/02C013DD.png) | [,inɑ:tifi∫i'æliti] | | Cách viết khác: | | inartificialness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inɑ:ti'fi∫əlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật |
/,inɑ:tifiʃi'æliti/ (inartificialness) /,inɑ:ti'fiʃəlnis/
danh từ
tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè
sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật
|
|
|
|