|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inappreciativeness
inappreciativeness | [,inə'pri:∫iətivnis] |  | danh từ | |  | sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức |
/,inə'pri:ʃiətivnis/
danh từ
sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức
|
|
|
|