|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inadvisability
inadvisability | ['inəd,vaizə'biliti] | | Cách viết khác: | | inadvisableness |  | [,inəd'vaizəblnis] |  | danh từ | |  | tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp | |  | tính không khôn, tính không khôn ngoan |
/'inəd,vaizə'biliti/ (inadvisableness) /,inəd'vaizəblnis/
danh từ
tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp
tính không khôn, tính không khôn ngoan
|
|
Related search result for "inadvisability"
|
|