|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in public
in+public | thành ngữ public | | | in public | | | giữa công chúng, công khai | | | she was appearing in public for the first time since her illness | | từ khi bị bệnh đến nay là lần đầu tiên cô ta xuất hiện trước công chúng |
|
|
|
|