|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in all likelihood
in+all+likelihood | thành ngữ likelihood | | | in all likelihood | | | rất có thể, rất có khả năng | | | in all likelihood the atomic war will break out | | rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra |
|
|
|
|