Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imprest




imprest
['imprest]
danh từ
tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công)


/'imprest/

danh từ
tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công)

Related search result for "imprest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.