|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impressionistic
impressionistic![](img/dict/02C013DD.png) | [im,pre∫ə'nistik] | | Cách viết khác: | | impressionary | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pre∫ənəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) trường phái ấn tượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an impressionistic painting | | một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng |
/im,preʃə'nistik/ (impressionary) /im'preʃənəri/
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa ấn tượng
(thuộc) trường phái ấn tượng an impressionistic painting một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng
|
|
|
|