|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impoundable
impoundable![](img/dict/02C013DD.png) | [im'paundəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể nhốt; có thể giam (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể ngăn (nước để tưới) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể sung công, có thể tịch thu |
/im'paundəbl/
tính từ
có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)
có thể nhốt; có thể giam (người)
có thể ngăn (nước để tưới)
có thể sung công, có thể tịch thu
|
|
|
|