Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imposter




imposter
[im'pɔstə]
Cách viết khác:
impostor
[im'pɔstə]
danh từ
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh


/im'pɔstə/ (impostor) /im'pɔstə/

danh từ
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh

Related search result for "imposter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.