|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonative
impersonative | [im'pə:səneitiv] | | tính từ | | | để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá | | | để hiện thân | | | để đóng vai, để thủ vai | | | để nhại làm trò | | | để mạo nhận danh nghĩa người khác |
/im'pə:səneitiv/
tính từ để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá để hiện thân để đóng vai, để thủ vai để nhại làm trò để mạo nhận danh nghĩa người khác
|
|
|
|