Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonative




impersonative
[im'pə:səneitiv]
tính từ
để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá
để hiện thân
để đóng vai, để thủ vai
để nhại làm trò
để mạo nhận danh nghĩa người khác


/im'pə:səneitiv/

tính từ
để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá
để hiện thân
để đóng vai, để thủ vai
để nhại làm trò
để mạo nhận danh nghĩa người khác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.