|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonality
impersonality | [im,pə:sə'næliti] | | danh từ ((cũng) impersonalism) | | | sự thiếu cá tính con người | | | the impersonality of an automated world | | sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá | | | sự thiếu quan tâm đến con người | | | điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai |
/im,pə:sə'næliti/
danh từ ((cũng) impersonalism) sự thiếu cá tính con người the impersonality of an automated world sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá sự thiếu quan tâm đến con người điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai
|
|
|
|