|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperforate
imperforate![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pə:fərit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có rìa răng cưa (tem) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa |
/im'pə:fərit/
tính từ
(giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ
không có rìa răng cưa (tem)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa
|
|
|
|