|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperforate
imperforate | [im'pə:fərit] | | tính từ | | | (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ | | | không có rìa răng cưa (tem) | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa |
/im'pə:fərit/
tính từ (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ không có rìa răng cưa (tem)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa
|
|
|
|