Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immunization




immunization
[,imju:nai'zei∫n]
Cách viết khác:
immunisation
[,imju:nai'zei∫n]
danh từ
(y học) sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa
immunization against tetanus
sự chủng ngừa bệnh uốn ván


/,imju:nai'zeiʃn/

danh từ
(y học) sự tạo miễm dịch

Related search result for "immunization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.