|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immortalization
immortalization | [i,mɔ:təlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | immortalisation | | [i,mɔ:təlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở |
/i,mɔ:təlai'zeiʃn/
danh từ sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở
|
|
|
|