|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immodest
immodest![](img/dict/02C013DD.png) | [i'mɔdist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khiếm nhã, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | immodest remarks | | những lời nhận xét bất lịch sự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo |
/i'mɔdist/
tính từ
khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang immodest remarks những lời nhận xét bất lịch sự
vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo
|
|
Related search result for "immodest"
|
|