|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immixture
immixture![](img/dict/02C013DD.png) | [i'mikst∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự pha trộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì) |
/i'mikstʃə/
danh từ
sự pha trộn
( in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì)
|
|
|
|