|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbruement
imbruement![](img/dict/02C013DD.png) | [im'bru:mənt] | | Cách viết khác: | | imbuement | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'bju:mənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thấm đẫm, sự thấm nhuần (nghĩa bóng) |
/im'bru:mənt/
danh từ ((cũng) imbuement)
sự vấy, sự nhuộm (máu)
sự nhúng
sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy
|
|
|
|